1 |
23 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Đằng Hải |
GK |
Giỏi |
|
|
100 |
|
2 |
18 |
Dương Thị Thảo |
Đằng Hải |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
93.75 |
|
3 |
2 |
Đỗ Thị Vinh |
Đằng Hải |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
91.3 |
|
4 |
8 |
Hoàng Thị Vĩnh |
Đằng Hải |
GK |
Giỏi |
87 |
Tốt |
97.14 |
|
5 |
9 |
Trần Thị Minh Yến |
Đằng Hải |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
100 |
|
6 |
698 |
Lê Thanh Bình |
Nam Hải |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
96.43 |
|
7 |
660 |
Phạm Thị Hằng |
Nam Hải |
GK |
Giỏi |
87 |
Tốt |
|
|
8 |
460 |
Đinh Thị Hồng Hạnh |
Nam Hải |
GK |
Giỏi |
90 |
Tốt |
96.88 |
|
9 |
649 |
Nguyễn Thị Minh Lý |
Nam Hải |
GK |
Giỏi |
76 |
Khá |
97.5 |
|
10 |
661 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
Nam Hải |
GK |
Giỏi |
74 |
Khá |
84.85 |
|
11 |
471 |
Phạm Thị Kim Chi |
Đằng Lâm |
GK |
Giỏi |
90 |
Tốt |
100 |
|
12 |
487 |
Bùi Thị Hạnh |
Đằng Lâm |
GK |
Giỏi |
83 |
Khá |
100 |
|
13 |
475 |
Trần Thị Thanh Hương |
Đằng Lâm |
GK |
Giỏi |
87 |
Tốt |
98 |
|
14 |
484 |
Đoàn Thị Mận |
Đằng Lâm |
GK |
Giỏi |
|
|
96.3 |
|
15 |
468 |
Phạm Thanh Vân |
Đằng Lâm |
GK |
Giỏi |
88 |
Tốt |
100 |
|
16 |
673 |
Phùng Thị Liên |
Tràng Cát |
GK |
Giỏi |
80 |
Khá |
90.48 |
|
17 |
672 |
Lê Văn Thắng |
Tràng Cát |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
97.37 |
|
18 |
683 |
Phạm Văn Thuận |
Tràng Cát |
GK |
Giỏi |
79 |
Khá |
95.24 |
|
19 |
669 |
Phạm Thị Vừa |
Tràng Cát |
GK |
Giỏi |
81 |
Khá |
100 |
|
20 |
625 |
Nguyễn Minh Hòa |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
0 |
K.đạt |
94.87 |
|
21 |
582 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
78.43 |
|
22 |
589 |
Phạm Tuyết Liên |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
|
|
97.62 |
|
23 |
596 |
Nguyễn Thị Khánh Ngọc |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
100 |
|
24 |
599 |
Phạm Trung Phồn |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
87 |
Tốt |
100 |
|
25 |
634 |
Vũ Hoàng Quân |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
74 |
Khá |
100 |
|
26 |
606 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Lê Lợi |
GK |
Giỏi |
80 |
Khá |
91.43 |
|
27 |
550 |
Trần Thị Mai Anh |
Đông Hải |
GK |
Giỏi |
90 |
Tốt |
88.89 |
|
28 |
553 |
Vũ Thị Thu Hằng |
Đông Hải |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
92.31 |
|
29 |
549 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Đông Hải |
GK |
Giỏi |
89 |
Tốt |
100 |
|
30 |
531 |
Đỗ Thái Mỹ |
Đông Hải |
GK |
Giỏi |
84 |
Khá |
91.18 |
|
31 |
541 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đông Hải |
GK |
Giỏi |
87 |
Tốt |
100 |
|
32 |
17 |
Nguyễn Thị Tươi |
Đằng Hải |
18.5 |
Giỏi |
86 |
Tốt |
93.1 |
|
33 |
503 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nam Hải |
18.5 |
Giỏi |
79 |
Khá |
100 |
|
34 |
476 |
Lê Thị Minh Ngọc |
Đằng Lâm |
18.5 |
Giỏi |
78 |
Khá |
100 |
|
35 |
524 |
Nguyễn Thị Kim Tuyết |
Đông Hải |
18.5 |
Giỏi |
79 |
Khá |
100 |
|
36 |
488 |
Đặng Thị Thúy |
Đằng Lâm |
18.38 |
Giỏi |
85 |
Khá |
80 |
|
37 |
34 |
Nguyễn Thúy Hạnh |
Đằng Hải |
18.13 |
Giỏi |
89 |
Tốt |
75.86 |
|
38 |
15 |
Lương Thị Thu Hương |
Đằng Hải |
18 |
Giỏi |
78 |
Khá |
97.14 |
|
39 |
26 |
Lưu Thị Mỹ |
Đằng Hải |
18 |
Giỏi |
87 |
Tốt |
100 |
|
40 |
644 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nam Hải |
18 |
Giỏi |
86 |
Tốt |
54.55 |
|
41 |
655 |
Vũ Thị Thu |
Nam Hải |
18 |
Giỏi |
84 |
Khá |
100 |
|
42 |
486 |
Hoàng Thị Thu Đông |
Đằng Lâm |
18 |
Giỏi |
86 |
Tốt |
97.62 |
|
43 |
474 |
Hoàng Thị Thanh Hường |
Đằng Lâm |
18 |
Giỏi |
77 |
Khá |
32.5 |
|
44 |
687 |
Phạm Thị Hà |
Tràng Cát |
18 |
Giỏi |
83 |
Khá |
63.89 |
|
45 |
671 |
Vũ Thị Thuý Hà |
Tràng Cát |
18 |
Giỏi |
77 |
Khá |
29.27 |
|
46 |
470 |
Phạm Thị Thanh Xuân |
Tràng Cát |
18 |
Giỏi |
87 |
Tốt |
96.97 |
|
47 |
617 |
Lê Thị Lan Chi |
Lê Lợi |
18 |
Giỏi |
87 |
Tốt |
92.31 |
|
48 |
626 |
Đoàn Thị Huế |
Lê Lợi |
18 |
Giỏi |
84 |
Khá |
89.19 |
|
49 |
603 |
Nguyễn Thị Thủy |
Lê Lợi |
18 |
Giỏi |
85 |
Khá |
75.76 |
|
50 |
610 |
Vũ Thị Trang |
Lê Lợi |
18 |
Giỏi |
84 |
Khá |
94.59 |
|
51 |
522 |
Vũ Mạnh Hùng |
Đông Hải |
18 |
Giỏi |
89 |
Tốt |
100 |
|
52 |
650 |
Đinh Thị Quỳnh Chi |
Nam Hải |
17.83 |
Khá |
84 |
Khá |
63.64 |
|
53 |
562 |
Đào Thị Lan |
Đằng Lâm |
17.75 |
Khá |
86 |
Tốt |
85.71 |
|
54 |
497 |
Trần Thị Loan |
Đằng Lâm |
17.75 |
Khá |
|
|
50 |
|
55 |
479 |
Đinh Thị Năm |
Đằng Lâm |
17.75 |
Khá |
81 |
Khá |
100 |
|
56 |
622 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
Lê Lợi |
17.75 |
Khá |
86 |
Tốt |
67.74 |
|
57 |
639 |
Đỗ Thị Trang |
Lê Lợi |
17.75 |
Khá |
86 |
Tốt |
89.19 |
|
58 |
529 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
Đông Hải |
17.75 |
Khá |
79 |
Khá |
100 |
|
59 |
619 |
Đào Thị Thanh Dung |
Lê Lợi |
17.63 |
Khá |
85 |
Khá |
100 |
|
60 |
519 |
Nguyễn Thị Hoan |
Đông Hải |
17.63 |
Khá |
82 |
Khá |
100 |
|
61 |
32 |
Trần Thị Diệp |
Đằng Hải |
17.5 |
Khá |
82 |
Khá |
88.89 |
|
62 |
652 |
Hoàng Thị Thơm |
Nam Hải |
17.5 |
Khá |
76 |
Khá |
96.97 |
|
63 |
570 |
Vũ Thị Kim Dung |
Lê Lợi |
17.5 |
Khá |
80 |
Khá |
82.05 |
|
64 |
638 |
Nguyễn Thị Thuận |
Lê Lợi |
17.5 |
Khá |
80 |
Khá |
77.14 |
|
65 |
612 |
Lê Thị Hồng Vân |
Lê Lợi |
17.5 |
Khá |
90 |
Tốt |
97.3 |
|
66 |
530 |
Đỗ Thị Hiên |
Đông Hải |
17.38 |
Khá |
86 |
Tốt |
97.44 |
|
67 |
62 |
Lê Thu Thủy |
Đằng Hải |
17.25 |
Khá |
85 |
Khá |
96.55 |
|
68 |
646 |
Đào Thị Ngọc Lan |
Nam Hải |
17.25 |
Khá |
86 |
Tốt |
75.76 |
|
69 |
577 |
Phạm Thị Hoàn |
Lê Lợi |
17.25 |
Khá |
86 |
Tốt |
85.71 |
|
70 |
684 |
Hoàng Thị Anh |
Tràng Cát |
17.13 |
Khá |
73 |
Khá |
100 |
|
71 |
632 |
Dương Hồng Phượng |
Lê Lợi |
17.13 |
Khá |
80 |
Khá |
92.68 |
|
72 |
581 |
Mai Lan Hương |
Lê Lợi |
17.08 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
|
73 |
28 |
Lưu Thị Bích |
Đằng Hải |
17 |
Khá |
|
|
92.5 |
|
74 |
61 |
Nguyễn Lê Minh |
Đằng Hải |
17 |
Khá |
75 |
Khá |
86.84 |
|
75 |
21 |
Phạm Thị Phượng |
Đằng Hải |
17 |
Khá |
89 |
Tốt |
94.44 |
|
76 |
477 |
Đinh Thi Mai |
Đằng Lâm |
17 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
|
77 |
572 |
Vũ Thị Thu Hạ |
Lê Lợi |
17 |
Khá |
70 |
Khá |
94.59 |
|
78 |
630 |
Đỗ Thị Nhung |
Lê Lợi |
17 |
Khá |
71 |
Khá |
62.86 |
|
79 |
631 |
Ngô Trang Nhung |
Lê Lợi |
17 |
Khá |
84 |
Khá |
89.74 |
|
80 |
608 |
Phạm Thị Thanh Tĩnh |
Lê Lợi |
17 |
Khá |
84 |
Khá |
100 |
|
81 |
559 |
Đặng Thanh Hà |
Đông Hải |
16.75 |
Khá |
81 |
Khá |
83.78 |
|
82 |
504 |
Giang Thị Vân Ánh |
Nam Hải |
16.63 |
Khá |
72 |
Khá |
94.87 |
|
83 |
620 |
Nguyễn Thị Duyến |
Lê Lợi |
16.63 |
Khá |
70 |
Khá |
57.14 |
|
84 |
654 |
Nguyễn Thị Hoàng Hương |
Nam Hải |
16.58 |
Khá |
73 |
Khá |
62.5 |
|
85 |
20 |
Vũ Thị Phượng |
Đằng Hải |
16.5 |
Khá |
88 |
Tốt |
87.88 |
|
86 |
688 |
Phan Thị Lành |
Tràng Cát |
16.5 |
Khá |
78 |
Khá |
100 |
|
87 |
621 |
Tạ Văn Đồng |
Lê Lợi |
16.5 |
Khá |
77 |
Khá |
90.24 |
|
88 |
584 |
Ngô Thị Huyền |
Lê Lợi |
16.5 |
Khá |
74 |
Khá |
95.24 |
|
89 |
614 |
Vương Thị Thanh Xuân |
Lê Lợi |
16.5 |
Khá |
70 |
Khá |
65.85 |
|
90 |
537 |
Trần Thị Hằng |
Đông Hải |
16.5 |
Khá |
|
|
94.59 |
|
91 |
658 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nam Hải |
16.38 |
Khá |
82 |
Khá |
48.39 |
|
92 |
59 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Đằng Hải |
16.25 |
Khá |
85 |
Khá |
92.59 |
|
93 |
6 |
Phạm Đình Phước |
Đằng Hải |
16.25 |
Khá |
76 |
Khá |
82.35 |
|
94 |
694 |
Nguyễn Thị Luyến |
Tràng Cát |
16.25 |
Khá |
75 |
Khá |
50 |
|
95 |
628 |
Phùng Thị Thanh Huyền |
Lê Lợi |
16.25 |
Khá |
70 |
Khá |
68.29 |
|
96 |
521 |
Đào Thị Hường |
Đông Hải |
16.25 |
Khá |
75 |
Khá |
77.14 |
|
97 |
588 |
Nguyễn Thị Như Kiều |
Lê Lợi |
16.08 |
Khá |
|
|
100 |
|
98 |
564 |
Bùi Thị Vân |
Đằng Lâm |
16 |
Khá |
|
|
100 |
|
99 |
640 |
Hoàng Thị Hải Yến |
Lê Lợi |
16 |
Khá |
73 |
Khá |
97.37 |
|
100 |
563 |
Phạm Thị Tuyết Nhung(Cn |
Đằng Lâm |
15.75 |
Khá |
77 |
Khá |
100 |
|
101 |
469 |
Phạm Thị Minh Tuyết |
Đằng Lâm |
15.75 |
Khá |
52 |
Đạt |
79.49 |
|
102 |
624 |
Vũ Thị Hằng |
Lê Lợi |
15.75 |
Khá |
80 |
Khá |
100 |
|
103 |
604 |
Vũ Hương Thùy |
Lê Lợi |
15.75 |
Khá |
84 |
Khá |
97.06 |
|
104 |
641 |
Vũ Thị Hải Yến |
Lê Lợi |
15.75 |
Khá |
80 |
Khá |
87.8 |
|
105 |
560 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Đông Hải |
15.75 |
Khá |
84 |
Khá |
80.56 |
|
106 |
526 |
Vũ Thị Tuyết Phượng |
Đông Hải |
15.75 |
Khá |
73 |
Khá |
92.31 |
|
107 |
27 |
Tạ Thị Thúy |
Đằng Hải |
15.58 |
Khá |
|
|
74.29 |
|
108 |
538 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Đông Hải |
15.5 |
Khá |
|
|
|
|
109 |
557 |
Trần Thị Minh Phụng |
Đông Hải |
15.5 |
Khá |
85 |
Khá |
|
|
110 |
690 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Tràng Cát |
15.25 |
Khá |
|
|
|
|
111 |
689 |
Nguyễn Thị Phương |
Tràng Cát |
15.25 |
Khá |
84 |
Khá |
93.1 |
|
112 |
175 |
Trần Thị Ngân |
Lê Lợi |
15.25 |
Khá |
70 |
Khá |
66.67 |
|
113 |
36 |
Lâm Thị Hậu |
Đằng Hải |
15 |
Khá |
80 |
Khá |
100 |
|
114 |
647 |
Vũ Thị Quỳnh |
Nam Hải |
15 |
Khá |
85 |
Khá |
93.94 |
|
115 |
635 |
Vương Thị Tân Sinh |
Lê Lợi |
15 |
Khá |
80 |
Khá |
70.73 |
|
116 |
613 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lê Lợi |
14.75 |
Khá |
|
|
90.38 |
|
117 |
496 |
Chung Xuân Trọng |
Đằng Lâm |
14.5 |
Khá |
|
|
87.1 |
|
118 |
586 |
Phạm Thị Thanh Huyền |
Lê Lợi |
14.5 |
Khá |
70 |
Khá |
80.49 |
|
119 |
491 |
Phạm Thị Liên |
Đằng Lâm |
13 |
Đạt |
|
|
76.92 |
|
120 |
636 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Lê Lợi |
12.5 |
Đạt |
|
|
96 |
|
|