PHÒNG GD&ĐT QUẬN HẢI AN
TỔNG HỢP GIÁO VIÊN GIỎI CẤP QUẬN BẬC THCS
Năm học: 2011-2012
BIỂU ĐIỂM: SKKN/Đề tài: Khá, Giỏi | SDĐDDH giỏi: 16.25 | KĐCL: 63.89
Số giáo viên Đạt:
STT Mã GV Họ tên GV Trường THCS SDĐDDH giỏi SKKN/Đề tài KĐCL Đánh giá
Điểm XL Điểm XL TB trở lên(%)
23  Nguyễn Ngọc Minh  Đằng Hải  GK  Giỏi      100   
18  Dương Thị Thảo  Đằng Hải  GK  Giỏi  86  Tốt  93.75   
Đỗ Thị Vinh  Đằng Hải  GK  Giỏi  86  Tốt  91.3   
Hoàng Thị Vĩnh  Đằng Hải  GK  Giỏi  87  Tốt  97.14   
Trần Thị Minh Yến  Đằng Hải  GK  Giỏi  86  Tốt  100   
698  Lê Thanh Bình  Nam Hải  GK  Giỏi  86  Tốt  96.43   
660  Phạm Thị Hằng  Nam Hải  GK  Giỏi  87  Tốt     
460  Đinh Thị Hồng Hạnh  Nam Hải  GK  Giỏi  90  Tốt  96.88   
649  Nguyễn Thị Minh Lý  Nam Hải  GK  Giỏi  76  Khá  97.5   
10  661  Nguyễn Thị Tuyết Minh  Nam Hải  GK  Giỏi  74  Khá  84.85   
11  471  Phạm Thị Kim Chi  Đằng Lâm  GK  Giỏi  90  Tốt  100   
12  487  Bùi Thị Hạnh  Đằng Lâm  GK  Giỏi  83  Khá  100   
13  475  Trần Thị Thanh Hương  Đằng Lâm  GK  Giỏi  87  Tốt  98   
14  484  Đoàn Thị Mận  Đằng Lâm  GK  Giỏi      96.3   
15  468  Phạm Thanh Vân  Đằng Lâm  GK  Giỏi  88  Tốt  100   
16  673  Phùng Thị Liên  Tràng Cát  GK  Giỏi  80  Khá  90.48   
17  672  Lê Văn Thắng  Tràng Cát  GK  Giỏi  86  Tốt  97.37   
18  683  Phạm Văn Thuận  Tràng Cát  GK  Giỏi  79  Khá  95.24   
19  669  Phạm Thị Vừa  Tràng Cát  GK  Giỏi  81  Khá  100   
20  625  Nguyễn Minh Hòa  Lê Lợi  GK  Giỏi  K.đạt  94.87   
21  582  Nguyễn Thị Thanh Hương  Lê Lợi  GK  Giỏi  86  Tốt  78.43   
22  589  Phạm Tuyết Liên  Lê Lợi  GK  Giỏi      97.62   
23  596  Nguyễn Thị Khánh Ngọc  Lê Lợi  GK  Giỏi  86  Tốt  100   
24  599  Phạm Trung Phồn  Lê Lợi  GK  Giỏi  87  Tốt  100   
25  634  Vũ Hoàng Quân  Lê Lợi  GK  Giỏi  74  Khá  100   
26  606  Trần Thị Thanh Thúy  Lê Lợi  GK  Giỏi  80  Khá  91.43   
27  550  Trần Thị Mai Anh  Đông Hải  GK  Giỏi  90  Tốt  88.89   
28  553  Vũ Thị Thu Hằng  Đông Hải  GK  Giỏi  86  Tốt  92.31   
29  549  Nguyễn Thị Hồng Hạnh  Đông Hải  GK  Giỏi  89  Tốt  100   
30  531  Đỗ Thái Mỹ  Đông Hải  GK  Giỏi  84  Khá  91.18   
31  541  Nguyễn Thị Thanh Nga  Đông Hải  GK  Giỏi  87  Tốt  100   
32  17  Nguyễn Thị Tươi  Đằng Hải  18.5  Giỏi  86  Tốt  93.1   
33  503  Nguyễn Thị Thanh Xuân  Nam Hải  18.5  Giỏi  79  Khá  100   
34  476  Lê Thị Minh Ngọc  Đằng Lâm  18.5  Giỏi  78  Khá  100   
35  524  Nguyễn Thị Kim Tuyết  Đông Hải  18.5  Giỏi  79  Khá  100   
36  488  Đặng Thị Thúy  Đằng Lâm  18.38  Giỏi  85  Khá  80   
37  34  Nguyễn Thúy Hạnh  Đằng Hải  18.13  Giỏi  89  Tốt  75.86   
38  15  Lương Thị Thu Hương  Đằng Hải  18  Giỏi  78  Khá  97.14   
39  26  Lưu Thị Mỹ  Đằng Hải  18  Giỏi  87  Tốt  100   
40  644  Nguyễn Thị Duyên  Nam Hải  18  Giỏi  86  Tốt  54.55   
41  655  Vũ Thị Thu  Nam Hải  18  Giỏi  84  Khá  100   
42  486  Hoàng Thị Thu Đông  Đằng Lâm  18  Giỏi  86  Tốt  97.62   
43  474  Hoàng Thị Thanh Hường  Đằng Lâm  18  Giỏi  77  Khá  32.5   
44  687  Phạm Thị Hà  Tràng Cát  18  Giỏi  83  Khá  63.89   
45  671  Vũ Thị Thuý Hà  Tràng Cát  18  Giỏi  77  Khá  29.27   
46  470  Phạm Thị Thanh Xuân  Tràng Cát  18  Giỏi  87  Tốt  96.97   
47  617  Lê Thị Lan Chi  Lê Lợi  18  Giỏi  87  Tốt  92.31   
48  626  Đoàn Thị Huế  Lê Lợi  18  Giỏi  84  Khá  89.19   
49  603  Nguyễn Thị Thủy  Lê Lợi  18  Giỏi  85  Khá  75.76   
50  610  Vũ Thị Trang  Lê Lợi  18  Giỏi  84  Khá  94.59   
51  522  Vũ Mạnh Hùng  Đông Hải  18  Giỏi  89  Tốt  100   
52  650  Đinh Thị Quỳnh Chi  Nam Hải  17.83  Khá  84  Khá  63.64   
53  562  Đào Thị Lan  Đằng Lâm  17.75  Khá  86  Tốt  85.71   
54  497  Trần Thị Loan  Đằng Lâm  17.75  Khá      50   
55  479  Đinh Thị Năm  Đằng Lâm  17.75  Khá  81  Khá  100   
56  622  Nguyễn Thị Thúy Hà  Lê Lợi  17.75  Khá  86  Tốt  67.74   
57  639  Đỗ Thị Trang  Lê Lợi  17.75  Khá  86  Tốt  89.19   
58  529  Nguyễn Thị Thu Dung  Đông Hải  17.75  Khá  79  Khá  100   
59  619  Đào Thị Thanh Dung  Lê Lợi  17.63  Khá  85  Khá  100   
60  519  Nguyễn Thị Hoan  Đông Hải  17.63  Khá  82  Khá  100   
61  32  Trần Thị Diệp  Đằng Hải  17.5  Khá  82  Khá  88.89   
62  652  Hoàng Thị Thơm  Nam Hải  17.5  Khá  76  Khá  96.97   
63  570  Vũ Thị Kim Dung  Lê Lợi  17.5  Khá  80  Khá  82.05   
64  638  Nguyễn Thị Thuận  Lê Lợi  17.5  Khá  80  Khá  77.14   
65  612  Lê Thị Hồng Vân  Lê Lợi  17.5  Khá  90  Tốt  97.3   
66  530  Đỗ Thị Hiên  Đông Hải  17.38  Khá  86  Tốt  97.44   
67  62  Lê Thu Thủy  Đằng Hải  17.25  Khá  85  Khá  96.55   
68  646  Đào Thị Ngọc Lan  Nam Hải  17.25  Khá  86  Tốt  75.76   
69  577  Phạm Thị Hoàn  Lê Lợi  17.25  Khá  86  Tốt  85.71   
70  684  Hoàng Thị Anh  Tràng Cát  17.13  Khá  73  Khá  100   
71  632  Dương Hồng Phượng  Lê Lợi  17.13  Khá  80  Khá  92.68   
72  581  Mai Lan Hương  Lê Lợi  17.08  Khá  75  Khá  100   
73  28  Lưu Thị Bích  Đằng Hải  17  Khá      92.5   
74  61  Nguyễn Lê Minh  Đằng Hải  17  Khá  75  Khá  86.84   
75  21  Phạm Thị Phượng  Đằng Hải  17  Khá  89  Tốt  94.44   
76  477  Đinh Thi Mai  Đằng Lâm  17  Khá  75  Khá  100   
77  572  Vũ Thị Thu Hạ  Lê Lợi  17  Khá  70  Khá  94.59   
78  630  Đỗ Thị Nhung  Lê Lợi  17  Khá  71  Khá  62.86   
79  631  Ngô Trang Nhung  Lê Lợi  17  Khá  84  Khá  89.74   
80  608  Phạm Thị Thanh Tĩnh  Lê Lợi  17  Khá  84  Khá  100   
81  559  Đặng Thanh Hà  Đông Hải  16.75  Khá  81  Khá  83.78   
82  504  Giang Thị Vân Ánh  Nam Hải  16.63  Khá  72  Khá  94.87   
83  620  Nguyễn Thị Duyến  Lê Lợi  16.63  Khá  70  Khá  57.14   
84  654  Nguyễn Thị Hoàng Hương  Nam Hải  16.58  Khá  73  Khá  62.5   
85  20  Vũ Thị Phượng  Đằng Hải  16.5  Khá  88  Tốt  87.88   
86  688  Phan Thị Lành  Tràng Cát  16.5  Khá  78  Khá  100   
87  621  Tạ Văn Đồng  Lê Lợi  16.5  Khá  77  Khá  90.24   
88  584  Ngô Thị Huyền  Lê Lợi  16.5  Khá  74  Khá  95.24   
89  614  Vương Thị Thanh Xuân  Lê Lợi  16.5  Khá  70  Khá  65.85   
90  537  Trần Thị Hằng  Đông Hải  16.5  Khá      94.59   
91  658  Nguyễn Thị Bích Liên  Nam Hải  16.38  Khá  82  Khá  48.39   
92  59  Vũ Thị Thu Hiền  Đằng Hải  16.25  Khá  85  Khá  92.59   
93  Phạm Đình Phước  Đằng Hải  16.25  Khá  76  Khá  82.35   
94  694  Nguyễn Thị Luyến  Tràng Cát  16.25  Khá  75  Khá  50   
95  628  Phùng Thị Thanh Huyền  Lê Lợi  16.25  Khá  70  Khá  68.29   
96  521  Đào Thị Hường  Đông Hải  16.25  Khá  75  Khá  77.14   
97  588  Nguyễn Thị Như Kiều  Lê Lợi  16.08  Khá      100   
98  564  Bùi Thị Vân  Đằng Lâm  16  Khá      100   
99  640  Hoàng Thị Hải Yến  Lê Lợi  16  Khá  73  Khá  97.37   
100  563  Phạm Thị Tuyết Nhung(Cn  Đằng Lâm  15.75  Khá  77  Khá  100   
101  469  Phạm Thị Minh Tuyết  Đằng Lâm  15.75  Khá  52  Đạt  79.49   
102  624  Vũ Thị Hằng  Lê Lợi  15.75  Khá  80  Khá  100   
103  604  Vũ Hương Thùy  Lê Lợi  15.75  Khá  84  Khá  97.06   
104  641  Vũ Thị Hải Yến  Lê Lợi  15.75  Khá  80  Khá  87.8   
105  560  Nguyễn Thị Thùy Dương  Đông Hải  15.75  Khá  84  Khá  80.56   
106  526  Vũ Thị Tuyết Phượng  Đông Hải  15.75  Khá  73  Khá  92.31   
107  27  Tạ Thị Thúy  Đằng Hải  15.58  Khá      74.29   
108  538  Nguyễn Thị Mai Anh  Đông Hải  15.5  Khá         
109  557  Trần Thị Minh Phụng  Đông Hải  15.5  Khá  85  Khá     
110  690  Nguyễn Thị Khánh Ly  Tràng Cát  15.25  Khá         
111  689  Nguyễn Thị Phương  Tràng Cát  15.25  Khá  84  Khá  93.1   
112  175  Trần Thị Ngân  Lê Lợi  15.25  Khá  70  Khá  66.67   
113  36  Lâm Thị Hậu  Đằng Hải  15  Khá  80  Khá  100   
114  647  Vũ Thị Quỳnh  Nam Hải  15  Khá  85  Khá  93.94   
115  635  Vương Thị Tân Sinh  Lê Lợi  15  Khá  80  Khá  70.73   
116  613  Nguyễn Thị Xuân  Lê Lợi  14.75  Khá      90.38   
117  496  Chung Xuân Trọng  Đằng Lâm  14.5  Khá      87.1   
118  586  Phạm Thị Thanh Huyền  Lê Lợi  14.5  Khá  70  Khá  80.49   
119  491  Phạm Thị Liên  Đằng Lâm  13  Đạt      76.92   
120  636  Nguyễn Thị Phương Thảo  Lê Lợi  12.5  Đạt      96   

Hải An, ngày ........tháng ........ năm........

TRƯỞNG PHÒNG