Trường Tiểu học - THCS Đông Hải 2 (TH): 4 giáo viên |
1 |
191 |
Hoàng Thị Quế |
16.83 |
Khá |
71 |
Khá |
92.31 |
2 |
208 |
Phạm Thị Dịu |
16.33 |
Khá |
79 |
Khá |
75 |
3 |
246 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
17.88 |
Khá |
74 |
Khá |
100 |
4 |
240 |
Trần Thị Thu Hà |
GK |
Giỏi |
74 |
Khá |
84.48 |
Trường Tiểu học Cát Bi: 20 giáo viên |
5 |
395 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
18 |
Giỏi |
80 |
Khá |
100 |
6 |
358 |
Nguyễn Thu Hương |
17.5 |
Khá |
72 |
Khá |
87.32 |
7 |
328 |
Hoàng Thị Mai |
17.5 |
Khá |
71 |
Khá |
78.05 |
8 |
362 |
Đinh Thị Thanh |
17.5 |
Khá |
71 |
Khá |
90 |
9 |
363 |
Phạm Kim Phúc |
17.33 |
Khá |
70 |
Khá |
100 |
10 |
403 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
16.67 |
Khá |
70 |
Khá |
100 |
11 |
318 |
Nguyễn Thị Hằng |
16.56 |
Khá |
72 |
Khá |
100 |
12 |
383 |
Vũ Thị Việt Thu |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
97.47 |
13 |
375 |
Đỗ Thị Thu Hà |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
100 |
14 |
346 |
Nguyễn Thị Sâm |
GK |
Giỏi |
80 |
Khá |
94.9 |
15 |
376 |
Đoàn Thị Hồng Yến |
16.5 |
Khá |
80 |
Khá |
96.74 |
16 |
325 |
Lê Thị Vin |
16.33 |
Khá |
80 |
Khá |
94.2 |
17 |
381 |
Cao Thị Minh Thao |
16.33 |
Khá |
72 |
Khá |
69.14 |
18 |
394 |
Nguyễn Thị Hương |
GK |
Giỏi |
73 |
Khá |
93.98 |
19 |
360 |
Bùi Thị Hường |
16.25 |
Khá |
70 |
Khá |
89.02 |
20 |
404 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
16.17 |
Khá |
78 |
Khá |
100 |
21 |
316 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
16 |
Khá |
80 |
Khá |
100 |
22 |
210 |
Đồng Thị Thu Hằng |
15.67 |
Khá |
73 |
Khá |
97.18 |
23 |
368 |
Phạm Thị Thanh Thùy |
15 |
Khá |
80 |
Khá |
85.14 |
24 |
405 |
Lương Thị Minh |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
97.3 |
Trường Tiểu học Đằng Hải: 13 giáo viên |
25 |
384 |
Tô Thị Bích Liên |
GK |
Giỏi |
81 |
Khá |
100 |
26 |
425 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
GK |
Giỏi |
|
|
98.68 |
27 |
285 |
Hoàng Thị Nữ |
GK |
Giỏi |
88 |
Tốt |
75 |
28 |
409 |
Hoàng Hải Hà |
18.42 |
Giỏi |
|
|
81.94 |
29 |
235 |
Vũ Thị Hải Linh |
18 |
Giỏi |
81 |
Khá |
100 |
30 |
418 |
Lê Thị Chuyên |
17.5 |
Khá |
|
|
98.48 |
31 |
458 |
Lê Thị Hoàn |
17.5 |
Khá |
83 |
Khá |
100 |
32 |
194 |
Nguyễn Thị Thúy |
17.5 |
Khá |
|
|
100 |
33 |
420 |
Phạm Thị Hảo |
17.33 |
Khá |
|
|
81.67 |
34 |
419 |
Dư Thị Trang |
17.33 |
Khá |
83 |
Khá |
84.29 |
35 |
400 |
Phạm Thị Ngọc |
15.25 |
Khá |
79 |
Khá |
98.41 |
36 |
417 |
Nguyễn Thị Thúy Chiều |
15 |
Khá |
|
|
90.77 |
37 |
456 |
Lê Văn Tú |
15 |
Khá |
|
|
100 |
Trường Tiểu học Đằng Lâm: 23 giáo viên |
38 |
305 |
Trần Thị Hoa |
GK |
Giỏi |
90 |
Tốt |
100 |
39 |
205 |
Đào Hường Vân |
GK |
Giỏi |
80 |
Khá |
100 |
40 |
297 |
Nguyễn Thị Xuân |
GK |
Giỏi |
78 |
Khá |
100 |
41 |
213 |
Trần Thị Thu Hà |
18 |
Giỏi |
82 |
Khá |
98.57 |
42 |
306 |
Vũ Thị Bích |
17.75 |
Khá |
85 |
Khá |
97.06 |
43 |
294 |
Phạm Thị Huệ |
17.75 |
Khá |
81 |
Khá |
87.5 |
44 |
219 |
Vũ Thị Mùi |
17.5 |
Khá |
77 |
Khá |
100 |
45 |
199 |
Vũ Thị Minh Vượng |
17.5 |
Khá |
70 |
Khá |
98.48 |
46 |
202 |
Triệu Thị Thưởng |
17.25 |
Khá |
80 |
Khá |
98.53 |
47 |
230 |
Mai Thị Thanh Tâm |
17 |
Khá |
83 |
Khá |
92.19 |
48 |
296 |
Phạm Thị Thùy Chi |
16.88 |
Khá |
77 |
Khá |
100 |
49 |
209 |
Nguyễn Thị Nga |
16.88 |
Khá |
79 |
Khá |
95.59 |
50 |
288 |
Nguyễn Thị Minh |
16.83 |
Khá |
70 |
Khá |
78.33 |
51 |
281 |
Phạm Thị Lý |
16.81 |
Khá |
70 |
Khá |
87.93 |
52 |
207 |
Phạm Thị Hòa |
16.63 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
53 |
278 |
Bùi Thị Mỹ Bình |
16.5 |
Khá |
78.5 |
Khá |
100 |
54 |
300 |
Phạm Thị Duyên |
16.5 |
Khá |
79 |
Khá |
96.77 |
55 |
287 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
16.33 |
Khá |
77 |
Khá |
63.24 |
56 |
292 |
Trần Thị Ngọc Lan |
GK |
Giỏi |
80 |
Khá |
91.94 |
57 |
282 |
Dương Thị Hạnh |
16.25 |
Khá |
74 |
Khá |
82.81 |
58 |
228 |
Mai Thị Hòa |
16.17 |
Khá |
70 |
Khá |
96.77 |
59 |
303 |
Phạm Thị Dinh |
15.33 |
Khá |
73 |
Khá |
85.71 |
60 |
275 |
Nguyễn Thị Ngoan |
GK |
Giỏi |
73.5 |
Khá |
80.65 |
Trường Tiểu học Đông Hải 1: 8 giáo viên |
61 |
298 |
Đinh Thị Vấn |
GK |
Giỏi |
86 |
Tốt |
98.89 |
62 |
434 |
Phạm Thị Bạch Yến |
GK |
Giỏi |
87 |
Tốt |
100 |
63 |
718 |
Trịnh Thị Thuý |
GK |
Giỏi |
84 |
Khá |
97.22 |
64 |
359 |
Dương Thanh Thủy |
18.25 |
Giỏi |
80 |
Khá |
87.14 |
65 |
291 |
Mạc Thị Phương Mai |
17.25 |
Khá |
78 |
Khá |
100 |
66 |
402 |
Hoàng Thị Huyên |
17.08 |
Khá |
78 |
Khá |
97.14 |
67 |
301 |
Đoàn Thị Hải |
16.88 |
Khá |
70 |
Khá |
89.77 |
68 |
697 |
Đinh Thị Thảo |
15 |
Khá |
71 |
Khá |
95.95 |
Trường Tiểu học Nam Hải: 6 giáo viên |
69 |
332 |
Trần Thị Thu Hường |
17.08 |
Khá |
86 |
Tốt |
91.67 |
70 |
181 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
16 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
71 |
337 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
15.5 |
Khá |
72 |
Khá |
87.93 |
72 |
319 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
GK |
Giỏi |
83 |
Khá |
93.55 |
73 |
724 |
Phạm Thị Thanh Loan |
14.63 |
Khá |
78 |
Khá |
87.1 |
74 |
1013 |
Trần Thị Thu Hương |
17 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
Trường Tiểu học Tràng Cát: 12 giáo viên |
75 |
247 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
GK |
Giỏi |
84 |
Khá |
64.71 |
76 |
253 |
Nguyễn Thanh Hương |
GK |
Giỏi |
81 |
Khá |
98.44 |
77 |
251 |
Vũ Thị Hiền |
18 |
Giỏi |
85 |
Khá |
84.85 |
78 |
242 |
Đỗ Thị Kim Nga |
17.33 |
Khá |
82 |
Khá |
100 |
79 |
214 |
Vũ Thị Minh Ngọc |
17.17 |
Khá |
72 |
Khá |
98.39 |
80 |
249 |
Nguyễn Thu Thủy |
17.17 |
Khá |
81 |
Khá |
77.94 |
81 |
196 |
Nguyễn Thị Hòa Bình |
17 |
Khá |
89 |
Tốt |
100 |
82 |
232 |
Nguyễn Thị Liền |
17 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
83 |
218 |
Đỗ Thị Thanh Tâm |
16.88 |
Khá |
86 |
Tốt |
97.22 |
84 |
206 |
Nguyễn Thị Thanh |
16 |
Khá |
77 |
Khá |
100 |
85 |
266 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
16 |
Khá |
75 |
Khá |
100 |
86 |
254 |
Phạm Thị Nga |
15 |
Khá |
86 |
Tốt |
78.57 |
TOÀN QUẬN: 86 giáo viên |
|